Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
low frequency


noun
1. 30 to 300 kilohertz (Freq. 2)
Syn:
LF
Hypernyms:
radio frequency
Part Holonyms:
electromagnetic spectrum
2. a pitch that is perceived as below other pitches
Syn:
low pitch
Ant:
high pitch (for: low pitch)
Hypernyms:
pitch
Hyponyms:
deepness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.